XSMT 10 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần nhất
Giải | XS Đà Nẵng | XS Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 18 | 25 |
G.7 | 662 | 576 |
G.6 | 2602 1204 8947 | 4200 3667 5618 |
G.5 | 4053 | 2759 |
G.4 | 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 | 35886 05075 76661 45382 13134 00580 69026 |
G.3 | 45910 83251 | 84689 44676 |
G.2 | 75667 | 83133 |
G.1 | 27827 | 55306 |
G.ĐB | 216121 | 166372 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 04 |
1 | 10, 18 |
2 | 21, 27 |
3 | 31 |
4 | 41, 48, 44, 47 |
5 | 51, 51, 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 18 |
2 | 26, 25 |
3 | 33, 34 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 76, 75, 76 |
8 | 89, 86, 82, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | XS Đắk Lắk | XS Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 47 | 74 |
G.7 | 299 | 030 |
G.6 | 4736 0805 9876 | 5053 4579 4616 |
G.5 | 4522 | 1407 |
G.4 | 11271 69708 66251 03370 00709 16698 02983 | 32366 42656 28964 06703 25039 45297 53781 |
G.3 | 04952 67982 | 05433 48356 |
G.2 | 76050 | 25943 |
G.1 | 41563 | 55987 |
G.ĐB | 078593 | 831454 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 26/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 05 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 47 |
5 | 50, 52, 51 |
6 | 63 |
7 | 71, 70, 76 |
8 | 82, 83 |
9 | 93, 98, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 26/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 33, 39, 30 |
4 | 43 |
5 | 54, 56, 56, 53 |
6 | 66, 64 |
7 | 79, 74 |
8 | 87, 81 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | XS Huế | XS Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 07 | 98 |
G.7 | 313 | 344 |
G.6 | 6317 8510 3451 | 6311 1153 8321 |
G.5 | 1495 | 4522 |
G.4 | 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 | 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 |
G.3 | 90436 56324 | 57079 17428 |
G.2 | 43775 | 18283 |
G.1 | 73875 | 98007 |
G.ĐB | 686013 | 067931 |
Lô tô Huế Thứ 2, 25/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 13, 13, 17, 10, 13 |
2 | 24 |
3 | 36, 36 |
4 | 43 |
5 | 56, 51 |
6 | - |
7 | 75, 75, 75 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 25/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 28, 22, 21 |
3 | 31, 36 |
4 | 43, 44 |
5 | 51, 53 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 83, 89, 86 |
9 | 98 |
Giải | XS Khánh Hòa | XS Kon Tum | XS Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 58 | 35 |
G.7 | 863 | 525 | 841 |
G.6 | 5955 0249 9777 | 2669 8956 5127 | 3798 6255 8835 |
G.5 | 6745 | 8321 | 3251 |
G.4 | 95295 38538 53200 64443 43045 65687 78354 | 20760 40465 10408 27096 75601 47724 82829 | 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085 |
G.3 | 30906 88422 | 87965 23155 | 06412 14457 |
G.2 | 21974 | 99744 | 54647 |
G.1 | 50412 | 06717 | 85141 |
G.ĐB | 236110 | 956601 | 449269 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 10, 12, 10 |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | 43, 45, 45, 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 17 |
2 | 24, 29, 21, 27, 25 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 65, 60, 65, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 24/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 13 |
2 | 27 |
3 | 35, 35 |
4 | 41, 47, 41 |
5 | 57, 54, 56, 51, 55 |
6 | 69 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Giải | XS Đà Nẵng | XS Quảng Ngãi | XS Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 84 | 01 |
G.7 | 866 | 117 | 057 |
G.6 | 4275 1252 4396 | 4062 3427 1800 | 7134 1587 8724 |
G.5 | 0062 | 8999 | 1358 |
G.4 | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 | 34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215 | 62135 82310 49801 73533 66285 57801 26193 |
G.3 | 38168 30725 | 10090 64335 | 32250 51528 |
G.2 | 48000 | 48084 | 40864 |
G.1 | 25648 | 95751 | 87787 |
G.ĐB | 598905 | 803334 | 320981 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 23/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | - |
2 | 25, 22 |
3 | 37 |
4 | 48, 43 |
5 | 58, 52 |
6 | 68, 68, 62, 66 |
7 | 75, 75 |
8 | 89 |
9 | 92, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 23/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 17 |
2 | 28, 27 |
3 | 34, 35, 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 61, 62 |
7 | - |
8 | 84, 83, 85, 84 |
9 | 90, 97, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 23/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 01 |
1 | 10 |
2 | 28, 24 |
3 | 35, 33, 34 |
4 | - |
5 | 50, 58, 57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 81, 87, 85, 87 |
9 | 93 |
Giải | XS Bình Định | XS Quảng Trị | XS Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 89 | 38 |
G.7 | 852 | 692 | 498 |
G.6 | 2649 8843 5641 | 4851 0935 4209 | 3601 8744 0501 |
G.5 | 1953 | 7900 | 5615 |
G.4 | 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 | 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 |
G.3 | 32316 29681 | 31923 90276 | 85668 65048 |
G.2 | 62401 | 72978 | 44955 |
G.1 | 21440 | 47737 | 84512 |
G.ĐB | 227536 | 240200 | 847205 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 16 |
2 | 27 |
3 | 36, 36, 33, 36 |
4 | 40, 40, 49, 43, 41 |
5 | 53, 52, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37, 35 |
4 | 46 |
5 | 53, 51 |
6 | 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 87, 89, 89 |
9 | 99, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 01, 01 |
1 | 12, 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 44 |
5 | 55 |
6 | 68, 67 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 97, 98 |
Giải | XS Đà Nẵng | XS Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 30 |
G.7 | 525 | 288 |
G.6 | 7957 6088 2197 | 4164 9367 1154 |
G.5 | 1444 | 0044 |
G.4 | 72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 | 29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888 |
G.3 | 91808 54654 | 93334 28614 |
G.2 | 34816 | 61399 |
G.1 | 57137 | 42131 |
G.ĐB | 727120 | 102551 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 08 |
1 | 16, 12 |
2 | 20, 25, 22 |
3 | 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 54, 59, 57 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 31, 34, 30 |
4 | 47, 41, 44 |
5 | 51, 54 |
6 | 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 87, 88, 88 |
9 | 99, 93 |
Giải | XS Đắk Lắk | XS Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 45 | 17 |
G.7 | 090 | 755 |
G.6 | 2590 2932 3547 | 9989 1391 9166 |
G.5 | 2598 | 0712 |
G.4 | 91436 42482 16689 48990 21444 15530 84186 | 60221 48498 88213 61116 21753 04237 45261 |
G.3 | 47231 08834 | 58855 81617 |
G.2 | 59541 | 33091 |
G.1 | 03732 | 55557 |
G.ĐB | 199246 | 839266 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 31, 34, 36, 30, 32 |
4 | 46, 41, 44, 47, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 89, 86 |
9 | 90, 98, 90, 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 16, 12, 17 |
2 | 21 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 57, 55, 53, 55 |
6 | 66, 61, 66 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 91, 98, 91 |
Giải | XS Huế | XS Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 60 | 55 |
G.7 | 432 | 320 |
G.6 | 9699 5609 5009 | 9528 3134 9987 |
G.5 | 9988 | 6135 |
G.4 | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
G.3 | 74420 92593 | 65366 14376 |
G.2 | 87784 | 18574 |
G.1 | 84642 | 54473 |
G.ĐB | 759442 | 356594 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 42, 42, 46 |
5 | - |
6 | 64, 60 |
7 | 77 |
8 | 84, 88 |
9 | 93, 95, 99 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 25, 28, 20 |
3 | 35, 34 |
4 | - |
5 | 52, 50, 55 |
6 | 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 82, 87 |
9 | 94 |
Giải | XS Khánh Hòa | XS Kon Tum | XS Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 71 | 23 |
G.7 | 914 | 134 | 705 |
G.6 | 5386 6573 2900 | 4630 8931 5839 | 2804 2893 5162 |
G.5 | 1107 | 5270 | 6500 |
G.4 | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 | 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
G.3 | 04568 49479 | 81439 18071 | 04511 68516 |
G.2 | 28665 | 00488 | 90015 |
G.1 | 67743 | 83596 | 33765 |
G.ĐB | 022480 | 188844 | 215741 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | 43, 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 65, 68 |
7 | 79, 72, 73 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 39, 30, 31, 39, 34 |
4 | 44, 42 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 88, 82 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05 |
1 | 15, 11, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 50 |
6 | 65, 66, 63, 62 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 94, 93 |
XSMT 10 ngày hay KQXSMT 10 ngày về liên tiếp trong vòng 1 tháng là Sổ kết quả Xổ số miền Trung trong vòng 10 lần quay gần nhất, được Xsmb.cc cập nhật đầy đủ nhất và hoàn toàn miễn phí.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!