XSMT 10 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần nhất
Giải | XS Đà Nẵng | XS Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 17 |
G.7 | 029 | 146 |
G.6 | 5869 4378 0151 | 5003 3883 5273 |
G.5 | 1005 | 5607 |
G.4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
G.3 | 48567 95082 | 09896 84936 |
G.2 | 69041 | 74264 |
G.1 | 19488 | 87771 |
G.ĐB | 308242 | 951958 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 15 |
2 | 24, 22, 29 |
3 | 35 |
4 | 42, 41, 46, 41 |
5 | 51 |
6 | 67, 69 |
7 | 78 |
8 | 88, 82 |
9 | 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 24 |
3 | 36, 31, 39 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 64, 66 |
7 | 71, 73 |
8 | 84, 83 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | XS Đắk Lắk | XS Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 04 | 45 |
G.7 | 804 | 711 |
G.6 | 9157 8421 9289 | 5303 4933 9021 |
G.5 | 7232 | 1761 |
G.4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
G.3 | 82046 12698 | 06322 71188 |
G.2 | 09069 | 70824 |
G.1 | 93988 | 40326 |
G.ĐB | 989447 | 734840 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18 |
2 | 28, 24, 25, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 57 |
6 | 69, 60 |
7 | - |
8 | 88, 82, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 26, 24, 22, 21 |
3 | 36, 30, 33 |
4 | 40, 45 |
5 | 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 70 |
8 | 88, 88, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | XS Huế | XS Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 20 |
G.7 | 264 | 475 |
G.6 | 4634 7241 8885 | 4601 4307 7413 |
G.5 | 2671 | 1885 |
G.4 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 |
G.3 | 37716 06422 | 76322 74963 |
G.2 | 88727 | 75845 |
G.1 | 87740 | 42642 |
G.ĐB | 931457 | 201723 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 03 |
1 | 16, 19 |
2 | 27, 22 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 41 |
5 | 57 |
6 | 67, 64 |
7 | 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 93 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 07 |
1 | 13 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 31 |
4 | 42, 45, 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 76, 75 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Giải | XS Khánh Hòa | XS Kon Tum | XS Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 71 | 10 |
G.7 | 684 | 928 | 023 |
G.6 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 | 6319 6300 2617 |
G.5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G.4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
G.3 | 67510 71482 | 57368 12262 | 99797 03177 |
G.2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G.1 | 92044 | 71150 | 04617 |
G.ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 10, 18, 14, 11 |
2 | 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 82, 85, 84 |
9 | 96, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09, 07 |
1 | 13, 15, 11, 15 |
2 | 21, 28 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 58, 50, 59 |
6 | 68, 62, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 00 |
1 | 17, 12, 19, 17, 10 |
2 | 21, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 77, 76 |
8 | 86 |
9 | 97 |
Giải | XS Đà Nẵng | XS Quảng Ngãi | XS Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 53 | 86 |
G.7 | 017 | 157 | 281 |
G.6 | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
G.5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G.4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
G.3 | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
G.2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G.1 | 65875 | 22827 | 32904 |
G.ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 17, 15 |
2 | 28 |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 62, 63 |
7 | 74, 75, 72, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 00 |
1 | 14, 10 |
2 | 27, 23, 29, 26, 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 57, 53 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 89, 83 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 09, 02 |
1 | 13, 10, 14 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 81, 86 |
9 | 99, 91, 90 |
Giải | XS Gia Lai | XS Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 15 | 11 |
G.7 | 878 | 486 |
G.6 | 7701 9382 5690 | 9254 0011 0347 |
G.5 | 1353 | 4156 |
G.4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
G.3 | 74575 08379 | 61445 50173 |
G.2 | 73722 | 93309 |
G.1 | 90990 | 88408 |
G.ĐB | 179313 | 851840 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16, 17, 11, 15 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 68, 65 |
7 | 75, 79, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 03 |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 45, 47 |
5 | 54, 56, 54 |
6 | 69, 69 |
7 | 73, 70 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | XS Bình Định | XS Quảng Trị | XS Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 31 | 52 |
G.7 | 824 | 106 | 855 |
G.6 | 4916 0329 3842 | 9118 1020 5757 | 2974 7837 4343 |
G.5 | 0902 | 2231 | 3730 |
G.4 | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
G.3 | 67688 46319 | 35786 01805 | 92147 51537 |
G.2 | 11950 | 94902 | 71158 |
G.1 | 37217 | 20646 | 87959 |
G.ĐB | 826578 | 033339 | 524605 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 02 |
1 | 17, 19, 16 |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 06 |
1 | 17, 18 |
2 | 20 |
3 | 39, 31, 31 |
4 | 46 |
5 | 52, 57, 57 |
6 | 61, 67 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37, 30, 37 |
4 | 47, 48, 43 |
5 | 59, 58, 55, 52 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | - |
Giải | XS Đà Nẵng | XS Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 83 | 15 |
G.7 | 562 | 960 |
G.6 | 2091 7973 2836 | 3039 3631 8651 |
G.5 | 2521 | 7479 |
G.4 | 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
G.3 | 03077 86284 | 63836 59489 |
G.2 | 10291 | 44193 |
G.1 | 21550 | 83543 |
G.ĐB | 554487 | 077346 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 21 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 67, 62 |
7 | 77, 72, 77, 73 |
8 | 87, 84, 89, 82, 83 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 36, 34, 39, 31 |
4 | 46, 43 |
5 | 50, 51, 51 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 89, 85, 85 |
9 | 93, 98 |
Giải | XS Đắk Lắk | XS Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 22 | 76 |
G.7 | 359 | 581 |
G.6 | 2657 4234 3040 | 8457 1106 2519 |
G.5 | 4169 | 9290 |
G.4 | 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 | 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486 |
G.3 | 18558 84882 | 50505 73414 |
G.2 | 77445 | 29259 |
G.1 | 76454 | 38924 |
G.ĐB | 248337 | 634623 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 07/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 37, 39, 34 |
4 | 45, 40 |
5 | 54, 58, 52, 57, 59 |
6 | 64, 69, 69 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 07/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 06 |
1 | 14, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 54, 57 |
6 | 66 |
7 | 79, 76 |
8 | 80, 86, 81 |
9 | 93, 90 |
Giải | XS Huế | XS Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 12 | 16 |
G.7 | 639 | 662 |
G.6 | 9324 3381 2830 | 2001 3849 7646 |
G.5 | 5647 | 6364 |
G.4 | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 |
G.3 | 68970 90206 | 23079 33050 |
G.2 | 82720 | 69444 |
G.1 | 95996 | 47724 |
G.ĐB | 995118 | 999148 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19, 12 |
2 | 20, 25, 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 84, 81 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 48, 44, 48, 49, 46 |
5 | 50, 54 |
6 | 64, 62 |
7 | 79, 71 |
8 | 80, 88 |
9 | 96 |
XSMT 10 ngày hay KQXSMT 10 ngày về liên tiếp trong vòng 1 tháng là Sổ kết quả Xổ số miền Trung trong vòng 10 lần quay gần nhất, được Xsmb.cc cập nhật đầy đủ nhất và hoàn toàn miễn phí.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!