XSMT - SXMT - Kết quả Xổ số miền Trung hôm nay
| Giải | XS Gia Lai | XS Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 03 | 98 |
| G.7 | 237 | 929 |
| G.6 | 7322 4495 2416 | 6214 7915 6454 |
| G.5 | 0993 | 9993 |
| G.4 | 38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 |
| G.3 | 05454 39755 | 93126 57043 |
| G.2 | 34083 | 47033 |
| G.1 | 86866 | 08759 |
| G.ĐB | 746273 | 801138 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 24/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 03 |
| 1 | 10, 16 |
| 2 | 24, 22 |
| 3 | 37 |
| 4 | 47, 42 |
| 5 | 54, 55 |
| 6 | 66 |
| 7 | 73 |
| 8 | 83, 82 |
| 9 | 92, 93, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 24/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 07 |
| 1 | 18, 14, 15 |
| 2 | 26, 27, 29 |
| 3 | 38, 33 |
| 4 | 43, 44 |
| 5 | 59, 54 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 90, 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền trung hôm nay:
| XSGL | XSNT |
| Giải | XS Bình Định | XS Quảng Trị | XS Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 97 | 65 | 69 |
| G.7 | 183 | 455 | 162 |
| G.6 | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
| G.5 | 0311 | 3890 | 4392 |
| G.4 | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| G.3 | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
| G.2 | 92584 | 95651 | 94416 |
| G.1 | 60190 | 95297 | 61954 |
| G.ĐB | 314630 | 464198 | 414063 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05 |
| 1 | 12, 14, 11, 16, 14 |
| 2 | 27 |
| 3 | 30, 31, 34 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 83 |
| 9 | 90, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 08, 06, 09 |
| 1 | 12, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51, 50, 54, 55, 55 |
| 6 | 65 |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98, 97, 90 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16 |
| 2 | - |
| 3 | 38 |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 54, 56, 52 |
| 6 | 63, 68, 62, 69 |
| 7 | 76 |
| 8 | 83, 86, 88 |
| 9 | 96, 92 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền trung hôm nay:
| XSBDI | XSQT | XSQB |
| Giải | XS Đà Nẵng | XS Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 57 | 28 |
| G.7 | 723 | 133 |
| G.6 | 5574 4781 6233 | 4808 2833 1260 |
| G.5 | 2658 | 5617 |
| G.4 | 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 | 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138 |
| G.3 | 33262 97280 | 48996 90337 |
| G.2 | 36975 | 62264 |
| G.1 | 74276 | 92797 |
| G.ĐB | 595270 | 091803 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 22/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 24, 23 |
| 3 | 33 |
| 4 | 41 |
| 5 | 59, 55, 58, 57 |
| 6 | 62, 67 |
| 7 | 70, 76, 75, 72, 74 |
| 8 | 80, 85, 81 |
| 9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 22/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 01, 08 |
| 1 | 17 |
| 2 | 28 |
| 3 | 37, 38, 33, 33 |
| 4 | 45 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | 86, 89 |
| 9 | 97, 96, 91 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền trung hôm nay:
| XSDNA | XSKH |
| Giải | XS Đắk Lắk | XS Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 48 | 43 |
| G.7 | 355 | 508 |
| G.6 | 4312 1625 4423 | 3229 1412 4140 |
| G.5 | 7078 | 4006 |
| G.4 | 51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 | 82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877 |
| G.3 | 76856 07343 | 54234 95537 |
| G.2 | 33351 | 13727 |
| G.1 | 56594 | 77396 |
| G.ĐB | 432595 | 233904 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12 |
| 2 | 25, 23 |
| 3 | 38, 34 |
| 4 | 43, 41, 45, 48 |
| 5 | 51, 56, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 76, 78 |
| 8 | 88, 87 |
| 9 | 95, 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 01, 06, 08 |
| 1 | 12 |
| 2 | 27, 29 |
| 3 | 34, 37, 30 |
| 4 | 40, 43 |
| 5 | - |
| 6 | 69 |
| 7 | 73, 77 |
| 8 | 86 |
| 9 | 96, 91 |
| Giải | XS Huế | XS Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 35 | 73 |
| G.7 | 549 | 024 |
| G.6 | 3939 6994 4867 | 6512 6911 7111 |
| G.5 | 7493 | 0810 |
| G.4 | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 |
| G.3 | 73100 99473 | 08673 65700 |
| G.2 | 98676 | 53582 |
| G.1 | 49904 | 15868 |
| G.ĐB | 334029 | 615735 |
Lô tô Huế Thứ 2, 20/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 00, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 25 |
| 3 | 36, 39, 35 |
| 4 | 43, 49 |
| 5 | 53 |
| 6 | 67 |
| 7 | 76, 73, 79 |
| 8 | 80 |
| 9 | 93, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 10, 12, 11, 11 |
| 2 | 24 |
| 3 | 35, 32 |
| 4 | - |
| 5 | 58, 57 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | 73, 74, 79, 73 |
| 8 | 82 |
| 9 | 96 |
| Giải | XS Khánh Hòa | XS Kon Tum | XS Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 | 70 | 68 | 29 |
| G.7 | 266 | 429 | 355 |
| G.6 | 2955 0353 2982 | 8006 3751 7834 | 0965 0630 2430 |
| G.5 | 7132 | 5551 | 7930 |
| G.4 | 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 | 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 | 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
| G.3 | 16858 53656 | 57295 71015 | 71805 63516 |
| G.2 | 14956 | 64368 | 04218 |
| G.1 | 18606 | 70637 | 78773 |
| G.ĐB | 351241 | 784740 | 062307 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 08, 03 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 41 |
| 5 | 56, 58, 56, 55, 53 |
| 6 | 64, 66 |
| 7 | 71, 72, 77, 70 |
| 8 | 82 |
| 9 | 93 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 19/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 06 |
| 1 | 15 |
| 2 | 29, 23, 29 |
| 3 | 37, 36, 34, 34 |
| 4 | 40 |
| 5 | 59, 51, 51 |
| 6 | 68, 68 |
| 7 | 77 |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 19/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 05, 04, 04 |
| 1 | 18, 16, 15 |
| 2 | 24, 29 |
| 3 | 30, 30, 30 |
| 4 | 46 |
| 5 | 52, 55 |
| 6 | 69, 65 |
| 7 | 73 |
| 8 | - |
| 9 | - |
| Giải | XS Đà Nẵng | XS Quảng Ngãi | XS Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 59 | 44 | 80 |
| G.7 | 991 | 316 | 017 |
| G.6 | 5127 3709 2130 | 1167 8349 3007 | 7711 4684 3449 |
| G.5 | 2229 | 9566 | 2024 |
| G.4 | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 | 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
| G.3 | 52826 50759 | 51312 98600 | 97904 10327 |
| G.2 | 56029 | 25407 | 01944 |
| G.1 | 36487 | 55262 | 51262 |
| G.ĐB | 490353 | 967914 | 319779 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 18/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 15 |
| 2 | 29, 26, 26, 29, 27 |
| 3 | 30 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 59, 55, 59 |
| 6 | 65, 61, 69 |
| 7 | 79 |
| 8 | 87 |
| 9 | 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 18/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 00, 05, 07 |
| 1 | 14, 12, 18, 10, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 39 |
| 4 | 45, 49, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 63, 66, 67 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 18/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 11, 17 |
| 2 | 27, 25, 24 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 46, 48, 49 |
| 5 | 50 |
| 6 | 62 |
| 7 | 79 |
| 8 | 89, 82, 89, 84, 80 |
| 9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung ( XSMT )
Kết quả XSMT được các công ty XSKT miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả xổ số miền trung hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, quay bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt
Để xem, kết quả XSMT hôm qua, hôm nay, tuần rồi, tuần trước chính xác nhất, hãy nhanh tay truy cập Xsmb.cc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số xổ số miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả XSMT có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
