XSMT - SXMT - Kết quả Xổ số miền Trung hôm nay
| Giải | XS Đắk Lắk | XS Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 87 | 83 |
| G.7 | 675 | 198 |
| G.6 | 6093 3378 6693 | 9206 1874 6941 |
| G.5 | 7944 | 2890 |
| G.4 | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 | 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| G.3 | 28569 66427 | 57640 76066 |
| G.2 | 97711 | 38593 |
| G.1 | 70643 | 15274 |
| G.ĐB | 598411 | 777206 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 11 |
| 2 | 27 |
| 3 | 34, 37, 37 |
| 4 | 43, 49, 44 |
| 5 | 55 |
| 6 | 69, 63 |
| 7 | 78, 75 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90, 93, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 37 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 52 |
| 6 | 66, 61, 64 |
| 7 | 74, 77, 78, 74 |
| 8 | 83 |
| 9 | 93, 90, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền trung hôm nay:
| XSDLK | XSQNA |
| Giải | XS Huế | XS Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 66 | 67 |
| G.7 | 757 | 685 |
| G.6 | 8329 3514 8255 | 6149 1955 3678 |
| G.5 | 7688 | 8317 |
| G.4 | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 |
| G.3 | 11419 35246 | 75295 69218 |
| G.2 | 62628 | 09211 |
| G.1 | 88354 | 03570 |
| G.ĐB | 029629 | 686990 |
Lô tô Huế Thứ 2, 17/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 19, 14 |
| 2 | 29, 28, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 46, 40, 40 |
| 5 | 54, 54, 55, 57 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 88 |
| 9 | 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 17/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 11, 18, 17 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 41, 49, 49 |
| 5 | 59, 56, 55 |
| 6 | 67 |
| 7 | 70, 78, 78 |
| 8 | 85 |
| 9 | 90, 95 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền trung hôm nay:
| XSTTH | XSPY |
| Giải | XS Khánh Hòa | XS Kon Tum | XS Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 | 33 | 58 | 06 |
| G.7 | 655 | 287 | 352 |
| G.6 | 6264 3701 3378 | 9266 5408 0002 | 2973 3544 8365 |
| G.5 | 0564 | 8920 | 8298 |
| G.4 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 | 14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 | 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
| G.3 | 88178 87811 | 59149 13960 | 39928 55585 |
| G.2 | 64505 | 45015 | 76472 |
| G.1 | 88967 | 30082 | 45200 |
| G.ĐB | 657743 | 824350 | 129782 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 11 |
| 2 | - |
| 3 | 33 |
| 4 | 43, 44, 49 |
| 5 | 55 |
| 6 | 67, 66, 69, 64, 64 |
| 7 | 78, 70, 72, 78 |
| 8 | 89 |
| 9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 02 |
| 1 | 15 |
| 2 | 20 |
| 3 | 39 |
| 4 | 49, 42, 48 |
| 5 | 50, 58 |
| 6 | 60, 69, 61, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 86, 87 |
| 9 | 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05, 06 |
| 1 | 14, 16 |
| 2 | 28, 22 |
| 3 | - |
| 4 | 42, 44 |
| 5 | 52 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 71, 73 |
| 8 | 82, 85 |
| 9 | 92, 98 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền trung hôm nay:
| XSKH | XSKT | XSTTH |
| Giải | XS Đà Nẵng | XS Quảng Ngãi | XS Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 46 | 49 | 06 |
| G.7 | 165 | 479 | 165 |
| G.6 | 4689 2496 6781 | 5790 7512 4511 | 4842 3098 7830 |
| G.5 | 9545 | 3415 | 4138 |
| G.4 | 68600 62017 99282 88007 76079 66433 10574 | 51606 66663 96860 94876 65991 89961 79532 | 82512 52703 51746 61820 48217 67015 68587 |
| G.3 | 32620 30663 | 10486 86137 | 54465 00705 |
| G.2 | 64702 | 85877 | 05319 |
| G.1 | 00310 | 49656 | 75236 |
| G.ĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 15/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 00, 07 |
| 1 | 10, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | 33 |
| 4 | 45, 46 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 65 |
| 7 | 79, 74 |
| 8 | 82, 89, 81 |
| 9 | 97, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 15/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 15, 12, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 32 |
| 4 | 45, 49 |
| 5 | 56 |
| 6 | 63, 60, 61 |
| 7 | 77, 76, 79 |
| 8 | 86 |
| 9 | 91, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 15/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 03, 06 |
| 1 | 19, 12, 17, 15 |
| 2 | 20 |
| 3 | 36, 38, 30 |
| 4 | 46, 42 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 65 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 87 |
| 9 | 98 |
| Giải | XS Gia Lai | XS Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 77 | 09 |
| G.7 | 593 | 478 |
| G.6 | 5176 1205 6843 | 6878 5014 4045 |
| G.5 | 5933 | 7485 |
| G.4 | 96967 02144 35169 43010 43845 59199 40130 | 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239 |
| G.3 | 94715 17567 | 78441 50527 |
| G.2 | 59879 | 31915 |
| G.1 | 66059 | 65894 |
| G.ĐB | 828530 | 184778 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 14/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 15, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 30, 33 |
| 4 | 44, 45, 43 |
| 5 | 59 |
| 6 | 67, 67, 69 |
| 7 | 79, 76, 77 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 14/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 09 |
| 1 | 15, 10, 16, 14 |
| 2 | 27, 21 |
| 3 | 31, 39 |
| 4 | 41, 45 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 78, 78, 78, 78 |
| 8 | 85 |
| 9 | 94 |
| Giải | XS Bình Định | XS Quảng Trị | XS Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 07 | 56 | 74 |
| G.7 | 365 | 036 | 596 |
| G.6 | 7424 6007 4969 | 9480 1574 0093 | 4656 9262 5978 |
| G.5 | 0243 | 2275 | 3896 |
| G.4 | 82752 37519 48796 37866 16547 96530 80978 | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 | 22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 |
| G.3 | 85847 93586 | 11503 29831 | 30717 94838 |
| G.2 | 46547 | 75539 | 69919 |
| G.1 | 93593 | 63030 | 61958 |
| G.ĐB | 656619 | 805961 | 571105 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 13/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 07 |
| 1 | 19, 19 |
| 2 | 24 |
| 3 | 30 |
| 4 | 47, 47, 47, 43 |
| 5 | 52 |
| 6 | 66, 69, 65 |
| 7 | 78 |
| 8 | 86 |
| 9 | 93, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 13/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 09, 00 |
| 1 | - |
| 2 | 28 |
| 3 | 30, 39, 31, 33, 36 |
| 4 | 46, 46, 46 |
| 5 | 56 |
| 6 | 61 |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 80 |
| 9 | 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 13/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 19, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 33, 32, 31 |
| 4 | 44 |
| 5 | 58, 54, 56 |
| 6 | 61, 62 |
| 7 | 72, 78, 74 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 96 |
| Giải | XS Đà Nẵng | XS Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 46 | 99 |
| G.7 | 375 | 303 |
| G.6 | 6627 1532 2991 | 3720 7830 4240 |
| G.5 | 4719 | 3768 |
| G.4 | 41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288 | 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
| G.3 | 06355 20825 | 56105 92723 |
| G.2 | 80352 | 86092 |
| G.1 | 46414 | 08581 |
| G.ĐB | 829524 | 525928 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 12/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 12, 19 |
| 2 | 24, 25, 27 |
| 3 | 32 |
| 4 | 46 |
| 5 | 52, 55, 59, 51, 51 |
| 6 | 69, 60 |
| 7 | 75 |
| 8 | 88 |
| 9 | 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 12/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 02, 03 |
| 1 | - |
| 2 | 28, 23, 20 |
| 3 | 39, 30 |
| 4 | 40 |
| 5 | 52, 58 |
| 6 | 69, 68, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 81, 86 |
| 9 | 92, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung ( XSMT )
Kết quả XSMT được các công ty XSKT miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả xổ số miền trung hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, quay bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt
Để xem, kết quả XSMT hôm qua, hôm nay, tuần rồi, tuần trước chính xác nhất, hãy nhanh tay truy cập Xsmb.cc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số xổ số miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả XSMT có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
